|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se conduire
| [se conduire] | | tự động từ | | | ăn ở, cư xử | | | Façon de se conduire | | cách ăn ở, cách cư xử | | | Ce n'est pas une façon de se conduire avec une dame | | đó không phải là cách cư xử với một phụ nữ | | | (nghĩa bị động) điều khiển; lái | | | Une voiture qui se conduit facilement | | chiếc xe dễ điều khiển; dễ lái |
|
|
|
|